--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sá bao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sá bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sá bao
+
not much
sá bao tiền
not much money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sá bao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sá bao"
:
sá bao
sai bảo
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
sá bao
:
not muchsá bao tiềnnot much money
+
kindred
:
bà con anh em, họ hàng thân thích
+
chết đứng
:
To be transfixed (with terror..)
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling
+
mine run
:
không có gì đặc biệt, bình thường, tầm thường